Bài 4. Python - Xóa các Phần Tử trong Từ Điển Python
Trong Python, có một số cách để xóa các phần tử khỏi một từ điển (dictionary). Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:
Sử Dụng Từ Khóa del
Từ khóa del
của Python được sử dụng để xóa một phần tử từ một từ điển.
Cú pháp:
del dict['key']
Ví dụ:
numbers = {10: "Ten", 20: "Twenty", 30: "Thirty", 40: "Forty"}
print("Từ điển numbers trước khi xóa: \n", numbers)
del numbers[20]
print("Từ điển numbers sau khi xóa: \n", numbers)
Kết quả:
Từ điển numbers trước khi xóa:
{10: 'Ten', 20: 'Twenty', 30: 'Thirty', 40: 'Forty'}
Từ điển numbers sau khi xóa:
{10: 'Ten', 30: 'Thirty', 40: 'Forty'}
Sử Dụng Phương Thức pop()
Phương thức pop()
của lớp dict
gây ra việc loại bỏ một phần tử với key đã chỉ định khỏi từ điển.
Cú Pháp:
val = dict.pop(key)
Ví dụ:
numbers = {10: "Ten", 20: "Twenty", 30: "Thirty", 40: "Forty"}
print("Từ điển numbers trước khi pop: \n", numbers)
val = numbers.pop(20)
print("Từ điển numbers sau khi pop: \n", numbers)
print("Giá trị pop: ", val)
Kết quả:
Từ điển numbers trước khi pop:
{10: 'Ten', 20: 'Twenty', 30: 'Thirty', 40: 'Forty'}
Từ điển numbers sau khi pop:
{10: 'Ten', 30: 'Thirty', 40: 'Forty'}
Giá trị pop: Twenty
Sử Dụng Phương Thức popitem()
Phương thức popitem()
trong lớp dict
không nhận bất kỳ đối số nào. Nó loại bỏ cặp key-value được chèn cuối cùng và trả về nó dưới dạng một bộ giá trị.
Cú Pháp:
val = dict.popitem()
Ví dụ:
numbers = {10: "Ten", 20: "Twenty", 30: "Thirty", 40: "Forty"}
print("Từ điển numbers trước khi pop: \n", numbers)
val = numbers.popitem()
print("Từ điển numbers sau khi pop: \n", numbers)
print("Giá trị pop: ", val)
Kết quả:
Từ điển numbers trước khi pop:
{10: 'Ten', 20: 'Twenty', 30: 'Thirty', 40: 'Forty'}
Từ điển numbers sau khi pop:
{10: 'Ten', 20: 'Twenty', 30: 'Thirty'}
Giá trị pop: (40, 'Forty')
Sử Dụng Phương Thức clear()
Phương thức clear()
trong lớp dict
loại bỏ tất cả các phần tử từ đối tượng từ điển và trả về một đối tượng trống.
Cú Pháp:
dict.clear()
Ví dụ:
numbers = {10: "Ten", 20: "Twenty", 30: "Thirty", 40: "Forty"}
print("Từ điển numbers trước khi clear: \n", numbers)
numbers.clear()
print("Từ điển numbers sau khi clear: \n", numbers)
Kết quả:
Từ điển numbers trước khi clear:
{10: 'Ten', 20: 'Twenty', 30: 'Thirty', 40: 'Forty'}
Từ điển numbers sau khi clear:
{}
Các phương thức và từ khóa này cho phép bạn linh hoạt trong việc xóa và quản lý các phần tử trong từ điển Python.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn! Chúc bạn thành công trong quá trình chinh phục Python!