Khái niệm ngôn ngữ trong C++
C ++ là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, cấp cao, mạnh mẽ, cung cấp một số khái niệm ngôn ngữ chính. Những khái niệm này cung cấp nền tảng để bạn có thể xây dựng các chương trình hiệu quả, đáng tin cậy và có thể bảo trì được. Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn về một số khái niệm ngôn ngữ quan trọng trong C++.
Biến và kiểu dữ liệu
C++ cung cấp các kiểu dữ liệu cơ bản khác nhau như int, float, double, char và bool để khai báo và thao tác các biến trong chương trình.
Ví dụ:
int age = 25;
float height = 1.7f;
double salary = 50000.0;
char grade = 'A';
bool isEmployed = true;
Cấu trúc điều khiển
Các cấu trúc điều khiển cho phép bạn điều khiển luồng thực hiện của một chương trình. Các cấu trúc điều khiển chính trong C++ bao gồm:
- Câu lệnh điều kiện: if, else, và else if
- Cấu trúc vòng lặp: for, while và do-while
- Xây dựng Switch-case
Ví dụ:
// Câu lệnh If-else
if (age > 18) {
cout << "You are eligible to vote.";
} else {
cout << "You are not eligible to vote.";
}
// vòng lặp For
for (int i = 0; i < 5; i++) {
cout << "Hello World!";
}
Hàm
Các hàm trong C++ cho phép bạn chia một chương trình lớn thành các đoạn mã code nhỏ, dễ quản lý và có thể tái sử dụng.
Ví dụ:
int add(int a, int b) {
return a + b;
}
int main() {
int sum = add(10, 20);
cout << "The sum is: " << sum;
return 0;
}
Mảng và vectơ
Mảng và Vectơ là các cấu trúc dữ liệu thường được sử dụng để lưu trữ và thao tác với một tập hợp các phần tử của cùng một kiểu dữ liệu.
Ví dụ:
// mảng
int marks[] = {90, 80, 95, 85};
// Vector
vector<int> scores = {10, 20, 30, 40};
Con trỏ
Con trỏ là biến lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của các biến khác. Chúng cho phép xử lý bộ nhớ hiệu quả hơn và rất hữu ích khi làm việc với các cấu trúc dữ liệu động.
Ví dụ:
int num = 10;
int* p = # //p lưu trữ địa chỉ của num
Cấu trúc và Lớp
Cấu trúc và Lớp là các kiểu dữ liệu do người dùng định nghĩa cho phép nhóm các biến và hàm dưới một tên duy nhất
Ví dụ:
// Cấu trúc
struct Student {
string name;
int age;
};
// Lớp
class Employee {
public:
string name;
int age;
void displayInfo() {
cout << "Name: " << name << "\nAge: " << age;
}
};
Kế thừa và đa hình
Kế thừa là một cơ chế cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cơ sở. Tính đa hình cho phép bạn sử dụng một kiểu lớp cơ sở để biểu diễn các đối tượng của lớp dẫn xuất.
Ví dụ:
class Base {
public:
void display() {
cout << "This is the base class.";
}
};
class Derived : public Base {
public:
void display() {
cout << "This is the derived class.";
}
};
Xử lý ngoại lệ
C++ cung cấp một cơ chế để xử lý các ngoại lệ (lỗi thời gian chạy) một cách duyên dáng bằng cách sử dụng các cấu trúc try, catch và throw.
Ví dụ:
try {
//Mã code có thể ném một ngoại lệ
int result = a / b;
} catch (const exception &e) {
cout << "Caught an exception: " << e.what();
}
Đây là một số khái niệm ngôn ngữ chính trong C++, sẽ giúp bạn hiểu ngôn ngữ này tốt hơn và phát triển các ứng dụng hiệu quả và có thể bảo trì được.